Trang chủ300255 • SHE
add
Hebei Changshan Biochemical Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,35 ¥ - 20,70 ¥
Phạm vi một năm
8,65 ¥ - 25,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,25 Tr | -32,26% |
Chi phí hoạt động | 44,94 Tr | -75,90% |
Thu nhập ròng | 54,19 Tr | 123,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | 134,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,20 Tr | 132,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,22 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -13,69% |
Tổng nợ | 2,91 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,19 Tr | 123,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,94 Tr | -222,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,69 Tr | 46,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,07 Tr | 125,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,55 Tr | 88,86% |
Dòng tiền tự do | -133,25 Tr | -323,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.410