Trang chủ300249 • SHE
add
Yimikang Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,04 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
26,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,31 Tr | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 43,04 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 34,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,86 Tr | 139,62% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 17,61% |
Tổng nợ | 1,52 T | 31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | 34,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,61 Tr | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,75 N | -4.498,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,10 Tr | 611,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,51 Tr | 197,05% |
Dòng tiền tự do | -41,17 Tr | 36,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
914