Trang chủ300249 • SHE
add
Yimikang Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
12,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,04 Tr | 47,86% |
Chi phí hoạt động | 45,79 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 12,73 Tr | 1.613,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 1.044,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | 134,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,21 Tr | 21,38% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 12,10% |
Tổng nợ | 1,47 T | 23,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,73 Tr | 1.613,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 Tr | -76,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,42 Tr | -1.354,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,48 Tr | 1.967,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,50 Tr | -11,87% |
Dòng tiền tự do | 10,36 Tr | -85,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
914