Trang chủ300249 • SHE
add
Yimikang Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,18 ¥ - 15,55 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 22,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
35,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,46 Tr | 86,71% |
Chi phí hoạt động | 50,85 Tr | 34,10% |
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | 450,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 193,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 Tr | 104,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,49 Tr | 74,95% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 12,73% |
Tổng nợ | 1,42 T | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | 450,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,04 Tr | -168,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | -89,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,74 Tr | -22,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,46 Tr | -566,19% |
Dòng tiền tự do | -26,16 Tr | -1.318,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
914