Trang chủ300248 • SHE
add
Newcapec Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
59,28
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,45 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 97,49 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | -89,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,50 Tr | 80,79% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 3,95% |
Tổng nợ | 473,82 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,89 Tr | -144,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,56 Tr | -827,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 491,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 Tr | -377,81% |
Dòng tiền tự do | 93,58 Tr | 5.017,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.317