Trang chủ300248 • SHE
add
Newcapec Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,87 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T CNY
Số lượng trung bình
14,46 Tr
Tỷ số P/E
64,55
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,11 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 105,52 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 26,99 Tr | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | -13,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,58 Tr | -40,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,26 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 7,25% |
Tổng nợ | 547,08 Tr | 34,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,99 Tr | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,30 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,39 Tr | -32,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,47 Tr | 137,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,63 Tr | 65,65% |
Dòng tiền tự do | -250,97 Tr | -318,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.317