Trang chủ300245 • SHE
add
Shanghai DragonNet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,28 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 29,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,48 Tr | -8,87% |
Chi phí hoạt động | 43,19 Tr | 39,87% |
Thu nhập ròng | -37,36 Tr | -158,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,84 | -183,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,12 Tr | -271,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,74 Tr | -6,95% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 1,24% |
Tổng nợ | 312,06 Tr | 56,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,36 Tr | -158,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,65 Tr | -237,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | -57,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,86 Tr | 526,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,83 Tr | -15,57% |
Dòng tiền tự do | -65,59 Tr | -305,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
848