Trang chủ300243 • SHE
add
Shandong Ruifeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,42 ¥ - 10,76 ¥
Phạm vi một năm
7,79 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
217,18
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,03 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | -1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,52 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,96 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -0,23% |
Tổng nợ | 1,19 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | -1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,32 Tr | 78,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -102,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,08 Tr | -154,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,93 Tr | -204,15% |
Dòng tiền tự do | -104,48 Tr | 18,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
918