Trang chủ300238 • SHE
add
Guanhao Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,69 ¥ - 15,13 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 19,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
148,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,61 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 63,03 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | 34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,43 Tr | 32,62% |
Tổng tài sản | 774,51 Tr | 6,05% |
Tổng nợ | 281,01 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | 648,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 30,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | -155,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,56 N | -85,45% |
Dòng tiền tự do | -12,52 Tr | -134,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
530