Trang chủ300237 • SHE
add
Shandong Meichen Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,10 ¥ - 4,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
73,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 481,50 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 131,89 Tr | -14,06% |
Thu nhập ròng | -94,45 Tr | 54,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,62 | 65,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,51 Tr | 52,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,90 Tr | -16,91% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -35,08% |
Tổng nợ | 5,27 T | -31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,45 Tr | 54,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,53 Tr | 378,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,30 Tr | -79,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,30 Tr | -53,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,53 Tr | 706,42% |
Dòng tiền tự do | 532,19 Tr | 196,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.080