Trang chủ300237 • SHE
add
Shandong Meichen Science &Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,14 ¥ - 2,26 ¥
Phạm vi một năm
1,10 ¥ - 4,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
186,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,17 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 58,06 Tr | 34,71% |
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | 56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | 59,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 108,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,56 Tr | -51,96% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -30,03% |
Tổng nợ | 5,28 T | -28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 218,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,29 Tr | 56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,86 Tr | 216,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,77 Tr | -50,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,32 Tr | -53,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | -247,45% |
Dòng tiền tự do | 102,49 Tr | 142,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.080