Trang chủ300235 • SHE
add
Shenzhen Fangzhi Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,51 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 19,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
28,78 Tr
Tỷ số P/E
726,31
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,62 Tr | -27,61% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -48,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,18 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 711,22 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 12,56 Tr | -37,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 Tr | -1.415,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,56 Tr | 60,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,68 Tr | 49,24% |
Dòng tiền tự do | -155,39 Tr | -48,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
121