Trang chủ300235 • SHE
add
Shenzhen Fangzhi Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
306,41
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | -43,63% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -7.626,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,13 | -13.292,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -642,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,23 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 703,60 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -46,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -7.626,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 Tr | -77,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 Tr | 79,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,28 Tr | 21,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,36 Tr | 64,72% |
Dòng tiền tự do | 6,65 Tr | -71,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
121