Trang chủ300234 • SHE
add
Zhejiang Kaier New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 6,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
9,82 Tr
Tỷ số P/E
13.410,26
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,27 Tr | -20,02% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | -41,86% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | -64,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,13 Tr | 78,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,75 Tr | 49,24% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -4,92% |
Tổng nợ | 211,77 Tr | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,23 Tr | 140,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,43 Tr | 59,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -104,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 Tr | 92,22% |
Dòng tiền tự do | -18,36 Tr | -312,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
535