Trang chủ300232 • SHE
add
Unilumin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,23 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T CNY
Số lượng trung bình
22,54 Tr
Tỷ số P/E
75,98
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 497,67 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -81,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,35 Tr | -36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -13,55% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 0,92% |
Tổng nợ | 6,11 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -81,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,86 Tr | -43,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,05 Tr | 62,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,69 Tr | -265,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -100,60% |
Dòng tiền tự do | 50,43 Tr | -61,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
5.638