Trang chủ300231 • SHE
add
Beijing Trust & Far Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,92 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
8,37 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
17,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,93 Tr | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 37,46 Tr | -37,02% |
Thu nhập ròng | 26,80 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,65 Tr | 38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,72 Tr | 69,24% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -0,97% |
Tổng nợ | 777,28 Tr | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,80 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | 95,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 Tr | 58,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,97 Tr | -961,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,82 Tr | -79,63% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | 97,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.818