Trang chủ300231 • SHE
add
Beijing Trust & Far Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,57 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
8,37 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,88 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 67,16 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -68,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 Tr | -37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,03 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -21,65% |
Tổng nợ | 533,20 Tr | -56,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,04 Tr | -28,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 98,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,65 Tr | -167,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,84 Tr | -438,69% |
Dòng tiền tự do | -14,46 Tr | 97,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.818