Trang chủ300230 • SHE
add
Shanghai Yongli Belting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,89 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
3,59 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
15,72 Tr
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 633,73 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 128,15 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | -21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | -18,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,28 Tr | -14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 42,14% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -0,93% |
Tổng nợ | 952,58 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,59 Tr | -21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 Tr | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 419,30 Tr | 1.119,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,07 Tr | -315,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,60 Tr | 1.427,92% |
Dòng tiền tự do | -202,93 Tr | 36,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.146