Trang chủ300230 • SHE
add
Shanghai Yongli Belting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
3,59 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
22,41 Tr
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,10 Tr | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 125,14 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 79,18 Tr | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,58 Tr | 6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 34,10% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 2,37% |
Tổng nợ | 1,00 T | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,18 Tr | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,17 Tr | 245,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | 93,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,88 Tr | 36,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,64 Tr | 87,05% |
Dòng tiền tự do | 539,93 Tr | 128,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4.146