Trang chủ300228 • SHE
add
Zhangjiagang Furui Special Equip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,71 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
5,78 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
39,53 Tr
Tỷ số P/E
19,33
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 988,63 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 102,23 Tr | -10,15% |
Thu nhập ròng | 88,90 Tr | 103,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 95,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,61 Tr | 63,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,21 Tr | 21,20% |
Tổng tài sản | 4,06 T | -4,42% |
Tổng nợ | 1,52 T | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,90 Tr | 103,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,09 Tr | 12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | 93,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,24 Tr | -119,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,27 Tr | 47,55% |
Dòng tiền tự do | -994,37 N | 99,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.933