Trang chủ300226 • SHE
add
Shanghai Ganglian E-Commerce Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,83 ¥ - 25,77 ¥
Phạm vi một năm
14,73 ¥ - 33,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
40,62
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 T | -26,38% |
Chi phí hoạt động | 267,27 Tr | 127,73% |
Thu nhập ròng | 43,17 Tr | -10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,11 Tr | -82,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 T | 211,34% |
Tổng tài sản | 21,91 T | 23,52% |
Tổng nợ | 17,73 T | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,17 Tr | -10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 410,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -1.101,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,11 Tr | -5,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,35 Tr | 568,10% |
Dòng tiền tự do | 2,91 T | 71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
4.153