Trang chủ300220 • SHE
add
Wuhan Golden Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ¥ - 15,26 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 23,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
1.112,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,56 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 17,77 Tr | -10,28% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | 5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -224,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,01 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 283,24 Tr | -2,94% |
Tổng nợ | 209,04 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | 24,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,88 N | -99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,48 N | 86,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -151,11% |
Dòng tiền tự do | -6,44 Tr | 40,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
282