Trang chủ300220 • SHE
add
Wuhan Golden Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,36 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 23,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
1.125,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,45 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 17,14 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | -259,87 N | 7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -42,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,13 Tr | -3,40% |
Tổng tài sản | 295,09 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 220,56 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,87 N | 7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | 233,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -124,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 46,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,91 Tr | 40,48% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | -47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
282