Trang chủ300218 • SHE
add
Anhui Anli Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,05 ¥ - 16,44 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 26,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 579,28 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 98,10 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 28,13 Tr | -51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -43,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,69 Tr | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,62 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 2,29% |
Tổng nợ | 743,67 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,13 Tr | -51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,99 Tr | -39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,47 Tr | 3.222,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,99 Tr | 59,06% |
Dòng tiền tự do | -50,27 Tr | -1.126,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
3.127