Trang chủ300217 • SHE
add
Zhenjiang Dngfng Elctc Htg Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
74,51 Tr
Tỷ số P/E
39,33
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 83,55 Tr | -27,28% |
Thu nhập ròng | 46,12 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -59,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,77 Tr | -60,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 0,42% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -3,26% |
Tổng nợ | 2,17 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,12 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | -91,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,63 Tr | 306,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,80 Tr | 80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,29 Tr | 165,21% |
Dòng tiền tự do | 540,65 N | -95,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.900