Trang chủ300217 • SHE
add
Zhenjiang Dngfng Elctc Htg Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
38,96 Tr
Tỷ số P/E
40,63
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 834,71 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 87,12 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | -11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,90 Tr | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -6,94% |
Tổng nợ | 2,05 T | -23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,42 Tr | -11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,96 Tr | -0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,09 Tr | 11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,97 Tr | -49,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,64 Tr | 12,95% |
Dòng tiền tự do | 37,99 Tr | -44,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.900