Trang chủ300215 • SHE
add
Suzhou Electrical Aprts Sci Acdmy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 7,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,33 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 44,87 Tr | -15,20% |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -300,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -358,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,34 Tr | -22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,28 Tr | 15,84% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -7,99% |
Tổng nợ | 570,56 Tr | -26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -300,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,21 Tr | 2,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,27 Tr | -6.823,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 Tr | -167,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,78 Tr | -410,99% |
Dòng tiền tự do | 61,46 Tr | -65,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.006