Trang chủ300214 • SHE
add
Shandong Rike Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ¥ - 7,92 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | -16,23% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 129,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 123,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,24 Tr | 1.751,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,37 Tr | 19,61% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 9,54% |
Tổng nợ | 2,46 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | 129,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -106,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,63 Tr | 135,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,21 Tr | -117,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,73 Tr | -57,48% |
Dòng tiền tự do | -77,26 Tr | 80,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.383