Trang chủ300214 • SHE
add
Shandong Rike Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
18,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 869,78 Tr | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 42,19 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 132,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | -72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,96 Tr | -51,51% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 0,21% |
Tổng nợ | 2,43 T | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,77 Tr | 52,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,48 Tr | 64,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,90 Tr | -181,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,39 Tr | -219,01% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | 105,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.383