Trang chủ300211 • SHE
add
Jiangsu Yitong High-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ¥ - 9,71 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 15,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,77 Tr | 195,78% |
Chi phí hoạt động | 19,81 Tr | 32,60% |
Thu nhập ròng | 385,32 N | 106,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 102,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 Tr | 373,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,72 Tr | -19,55% |
Tổng tài sản | 646,21 Tr | 16,48% |
Tổng nợ | 171,59 Tr | 221,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,32 N | 106,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,12 Tr | 366,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,26 N | 108,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,70 N | 18,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,61 Tr | 253,82% |
Dòng tiền tự do | 10,34 Tr | 327,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
175