Trang chủ300211 • SHE
add
Jiangsu Yitong High-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
5,06 ¥ - 15,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,16 Tr | 215,69% |
Chi phí hoạt động | 25,07 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | 85,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | 115,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,61 Tr | -13,89% |
Tổng tài sản | 638,49 Tr | 18,31% |
Tổng nợ | 169,09 Tr | 232,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,63 Tr | 161,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,53 Tr | -4.265,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 85,92% |
Dòng tiền tự do | -11,28 Tr | 72,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
175