Trang chủ300210 • SHE
add
AnShan SenYuan Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,46 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,97 Tr | 329,49% |
Chi phí hoạt động | 21,66 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 33,56 N | 100,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 100,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 Tr | 248,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,32 Tr | -6,97% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 2,91% |
Tổng nợ | 590,09 Tr | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,56 N | 100,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,45 Tr | 113,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 96,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,46 Tr | 122,77% |
Dòng tiền tự do | -131,64 Tr | 19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
463