Trang chủ300210 • SHE
add
AnShan SenYuan Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ¥ - 9,38 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 13,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,93 Tr | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 87,42% |
Thu nhập ròng | 116,20 N | 103,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 103,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 Tr | 77,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,45 Tr | 51,56% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 5,23% |
Tổng nợ | 587,19 Tr | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,20 N | 103,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 Tr | 270,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 334,07 N | 198,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,70 Tr | 41,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | 84,02% |
Dòng tiền tự do | 97,36 Tr | 202,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
463