Trang chủ300209 • SHE
add
Youkeshu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 7,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,84 Tr | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | -70,82% |
Thu nhập ròng | 310,26 N | 100,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 100,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,34 Tr | -43,99% |
Tổng tài sản | 298,71 Tr | -56,48% |
Tổng nợ | 733,50 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -434,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,26 N | 100,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,22 N | 99,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 695,61 N | -35,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | 359,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | 131,87% |
Dòng tiền tự do | 31,08 Tr | 863,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
422