Trang chủ300209 • SHE
add
Youkeshu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 7,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T CNY
Số lượng trung bình
48,45 Tr
Tỷ số P/E
165,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,08 Tr | -81,82% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | -75,81% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 106,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 133,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 Tr | 82,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,25 Tr | 2.489,00% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 258,72% |
Tổng nợ | 226,47 Tr | -70,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 106,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,95 Tr | 4.602,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | -133,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,57 Tr | 348,70% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | 56,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
137