Trang chủ300206 • SHE
add
Edan Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,82 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 14,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
31,86
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 532,27 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 186,13 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | 102,17 Tr | 118,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | 88,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,80 Tr | 124,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 13,26% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 9,44% |
Tổng nợ | 361,67 Tr | 31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,17 Tr | 118,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,94 Tr | 389,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,17 Tr | 73,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -19,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,08 Tr | 170,08% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 95,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
2.546