Trang chủ300204 • SHE
add
Staidson (Beijing) BioPharmcutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 27,63 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,63 T CNY
Số lượng trung bình
44,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,94 Tr | -30,10% |
Chi phí hoạt động | 49,02 Tr | -30,15% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 | -45,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,67 N | -74,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | 269,75% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -1,57% |
Tổng nợ | 404,22 Tr | 60,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,21 Tr | -1.485,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,72 Tr | 504,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,27 Tr | 884,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,37 Tr | -1.925,00% |
Dòng tiền tự do | -56,58 Tr | -705,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
484