Trang chủ300204 • SHE
add
Staidson (Beijing) BioPharmcutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,10 ¥ - 39,40 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,32 T CNY
Số lượng trung bình
28,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,38 Tr | -28,63% |
Chi phí hoạt động | 74,92 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | -22,30 Tr | -6.538,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,75 | -9.037,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,39 Tr | -333,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,17 Tr | 298,17% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -4,49% |
Tổng nợ | 192,81 Tr | -23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,30 Tr | -6.538,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,56 Tr | -905,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | -605,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,43 Tr | 1.034,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,70 Tr | 529,43% |
Dòng tiền tự do | -37,53 Tr | -472,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
484