Trang chủ300204 • SHE
add
Staidson Beijing BioPharmaceutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,45 ¥ - 17,44 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T CNY
Số lượng trung bình
31,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,21 Tr | -33,45% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | -34,12% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 38,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | 7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,35 N | -87,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,44 Tr | 42,00% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -11,41% |
Tổng nợ | 219,56 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 38,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,27 Tr | 10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 863,49 N | 117,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,94 Tr | 19.699,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,53 Tr | 260,03% |
Dòng tiền tự do | -8,32 Tr | 26,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
492