Trang chủ300204 • SHE
add
Staidson Beijing BioPharmaceutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
5,41 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,60 Tr | -25,21% |
Chi phí hoạt động | 66,66 Tr | -41,25% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | 81,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 | 74,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | 121,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,73 Tr | -78,26% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -13,66% |
Tổng nợ | 251,22 Tr | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | 81,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | 91,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,75 N | -104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | -92,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,83 N | -105,95% |
Dòng tiền tự do | 11,54 Tr | 134,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
547