Trang chủ300201 • SHE
add
Xuzhou Handler Special Vehicle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 6,06 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T CNY
Số lượng trung bình
52,72 Tr
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,18 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 54,86 Tr | -22,32% |
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,74 Tr | 1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,55 Tr | 30,41% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 5,77% |
Tổng nợ | 947,07 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,29 Tr | 39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -137,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,13 Tr | -812,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,96 Tr | -220,12% |
Dòng tiền tự do | 31,41 Tr | 199,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
797