Trang chủ300201 • SHE
add
Xuzhou Handler Special Vehicle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 6,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
30,94 Tr
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,29 Tr | 53,17% |
Chi phí hoạt động | 97,28 Tr | 34,38% |
Thu nhập ròng | 55,03 Tr | 92,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,27 Tr | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,85 Tr | 133,77% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 21,35% |
Tổng nợ | 947,33 Tr | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,03 Tr | 92,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,84 Tr | -323,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,50 Tr | 899,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,58 Tr | 34,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,91 Tr | -64,10% |
Dòng tiền tự do | -85,61 Tr | -18,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
797