Trang chủ300200 • SHE
add
Beijing Comens New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,58 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
13,50 Tr
Tỷ số P/E
35,80
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,86 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 46,71 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | 38,01 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,18 Tr | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,64 Tr | 46,89% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 11,58% |
Tổng nợ | 732,55 Tr | 40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,01 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,26 Tr | 187,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,43 Tr | 197,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,41 Tr | -129,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,10 Tr | 534,25% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | 57,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
399