Trang chủ3001 • TYO
add
Katakura Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.917,00 ¥ - 1.976,00 ¥
Phạm vi một năm
1.669,00 ¥ - 2.233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,56 T JPY
Số lượng trung bình
88,29 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -5,45% |
Thu nhập ròng | 718,00 Tr | -1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,26 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 138,22 T | -2,31% |
Tổng nợ | 48,73 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 Tr | -1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
1.040