Trang chủ300199 • SHE
add
Hybio Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,69 ¥ - 14,28 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 16,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T CNY
Số lượng trung bình
49,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,97 Tr | 106,29% |
Chi phí hoạt động | 81,63 Tr | 23,49% |
Thu nhập ròng | 69,87 Tr | 595,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,54 | 340,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,73 Tr | 120,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,54 Tr | 31,45% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 1,58% |
Tổng nợ | 2,37 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,87 Tr | 595,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,43 Tr | 166,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,54 Tr | -86,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,08 Tr | 83,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,59 Tr | 87,13% |
Dòng tiền tự do | -73,73 Tr | -1.606,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.035