Trang chủ300198 • SHE
add
Fujian Superpipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ¥ - 2,55 ¥
Phạm vi một năm
1,79 ¥ - 3,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
32,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,39 Tr | -31,54% |
Chi phí hoạt động | -7,04 Tr | -71,01% |
Thu nhập ròng | -31,69 Tr | 25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,54 | -8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 Tr | -66,97% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -24,19% |
Tổng nợ | 2,04 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 126,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,69 Tr | 25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 Tr | -63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | 255,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 74,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 24,07% |
Dòng tiền tự do | -46,86 Tr | -5.486,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
341