Trang chủ300197 • SHE
add
CECEP Techand Ecology&Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ¥ - 2,16 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
101,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,86 Tr | -20,61% |
Chi phí hoạt động | 248,63 Tr | 183,51% |
Thu nhập ròng | -428,42 Tr | -105,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,50 | -158,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,04 Tr | -263,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,79 Tr | -55,49% |
Tổng tài sản | 26,16 T | -10,72% |
Tổng nợ | 23,65 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,42 Tr | -105,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,70 Tr | 1.771,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 Tr | 1.254,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,02 Tr | -261,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,01 Tr | -196,89% |
Dòng tiền tự do | -4,67 T | -621,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.060