Trang chủ300197 • SHE
add
CECEP Techand Ecology&Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
52,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,12 Tr | -71,03% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | -80,01% |
Thu nhập ròng | -294,99 Tr | -32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,34 | -357,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,90 Tr | -50,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,96 Tr | -44,59% |
Tổng tài sản | 25,83 T | -11,90% |
Tổng nợ | 23,56 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,99 Tr | -32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,00 Tr | 110,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,28 Tr | 12.575,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,11 Tr | -611,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 Tr | 102,38% |
Dòng tiền tự do | 5,78 T | 393,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.060