Trang chủ300196 • SHE
add
Jiangsu Changhai Composite Matls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,15 ¥ - 13,39 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,93 Tr | 33,13% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | 17,66% |
Thu nhập ròng | 83,77 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,38 Tr | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 16,26% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 9,07% |
Tổng nợ | 2,72 T | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,77 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,90 Tr | -50,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,31 Tr | 65,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,70 Tr | 129,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,93 Tr | 275,23% |
Dòng tiền tự do | -225,10 Tr | 22,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.096