Trang chủ300194 • SHE
add
Fuan Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ¥ - 4,72 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 5,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
22,35 Tr
Tỷ số P/E
38,78
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,87 Tr | -29,77% |
Chi phí hoạt động | 148,55 Tr | -29,62% |
Thu nhập ròng | 53,14 Tr | -37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,79 Tr | -62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 5,97 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,51 T | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,14 Tr | -37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,88 Tr | 86,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,44 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,48 Tr | 202,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,97 Tr | 314,66% |
Dòng tiền tự do | -48,83 Tr | 61,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
3.392