Trang chủ300190 • SHE
add
WELLE Environmental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ¥ - 4,12 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 4,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
16,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,75 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 57,94 Tr | -39,34% |
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | 255,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 245,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,33 Tr | 105,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,06 Tr | 4,70% |
Tổng tài sản | 6,94 T | -18,19% |
Tổng nợ | 3,93 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | 255,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,82 Tr | 35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,07 Tr | 299,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,36 Tr | -355,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,05 Tr | 39,62% |
Dòng tiền tự do | -248,82 Tr | -94,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.945