Trang chủ300190 • SHE
add
WELLE Environmental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,23 ¥ - 4,32 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 4,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
26,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,78 Tr | -28,16% |
Chi phí hoạt động | 81,72 Tr | -11,36% |
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | 240,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 371,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,22 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,91 Tr | -19,17% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -15,65% |
Tổng nợ | 4,41 T | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | 240,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,59 Tr | 78,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 Tr | -95,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,42 Tr | 73,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,38 Tr | 243,00% |
Dòng tiền tự do | 138,81 Tr | 8,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.945