Trang chủ300187 • SHE
add
Yonker Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 5,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,72 Tr
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,18 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 39,62 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 27,06 Tr | 76,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 112,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,01 Tr | 1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,48 Tr | 21,34% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -0,57% |
Tổng nợ | 2,35 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,06 Tr | 76,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,15 Tr | 83,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -124,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,27 Tr | 170,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,22 Tr | 108,78% |
Dòng tiền tự do | -69,14 Tr | 21,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Nhân viên
661