Trang chủ300183 • SHE
add
Qingdao Eastsoft Cmmnictn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,83 ¥ - 15,31 ¥
Phạm vi một năm
13,79 ¥ - 25,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,94 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 63,70 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | -191,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,23 | -205,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,51 Tr | -127,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -19,04% |
Tổng tài sản | 3,48 T | -2,81% |
Tổng nợ | 382,11 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | -191,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,52 Tr | -80,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,30 Tr | 140,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,49 N | 101,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,92 Tr | 453,42% |
Dòng tiền tự do | -36,95 Tr | -188,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
934