Trang chủ300180 • SHE
add
Huafon Microfibre Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 10,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
29,17 Tr
Tỷ số P/E
264,18
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 122,67 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -64,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -61,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,45 Tr | -23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,93 Tr | -44,44% |
Tổng tài sản | 6,31 T | -11,64% |
Tổng nợ | 1,60 T | -35,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -64,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,76 Tr | -43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,88 Tr | -90,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,84 Tr | -27,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,84 Tr | -285,15% |
Dòng tiền tự do | -248,02 Tr | 0,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.414