Trang chủ300179 • SHE
add
SF Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,62 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
7,06 ¥ - 19,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
64,91 Tr
Tỷ số P/E
103,91
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,91 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 50,92 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -79,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -81,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 Tr | -54,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,57 Tr | 23,35% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 10,25% |
Tổng nợ | 706,10 Tr | 58,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -79,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,77 Tr | -209,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,14 Tr | -31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,61 Tr | 1.193,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,96 Tr | -9,76% |
Dòng tiền tự do | -78,07 Tr | 8,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
814