Trang chủ300176 • SHE
add
GuangDong HongTeo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,02 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 9,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
12,47 Tr
Tỷ số P/E
97,20
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,39 Tr | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 45,82 Tr | 20,37% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,86 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,08 Tr | -5,98% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 7,36% |
Tổng nợ | 1,27 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,81 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,79 Tr | -136,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,23 Tr | 0,69% |
Dòng tiền tự do | 25,33 Tr | -42,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.757