Trang chủ300176 • SHE
add
GuangDong HongTeo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ¥ - 6,90 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 8,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
102,34
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 488,84 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 57,02 Tr | 31,30% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | -20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -27,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,26 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,01 Tr | 93,00% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 15,46% |
Tổng nợ | 1,37 T | 27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | -20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,31 Tr | 86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,27 Tr | -124,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,90 Tr | 414,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,89 Tr | 283,91% |
Dòng tiền tự do | -228,99 Tr | -42,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.757