Trang chủ300175 • SHE
add
Lontrue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,93 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,26 Tr | 51,70% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | -23,09% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 69,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | 79,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 121,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,70 Tr | -41,49% |
Tổng tài sản | 590,22 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 73,85 Tr | 101,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 69,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,41 Tr | -990,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 104,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,20 Tr | 22.171,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,59 Tr | 57,46% |
Dòng tiền tự do | -60,60 Tr | -488,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
280