Trang chủ300175 • SHE
add
Lontrue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,32 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | -67,71% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 95,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | 96,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,54 N | 97,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,29 Tr | -25,74% |
Tổng tài sản | 549,08 Tr | -9,95% |
Tổng nợ | 33,97 Tr | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 95,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -152,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,60 Tr | -92,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,04 N | 97,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -102,29% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | -73,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
280