Trang chủ300174 • SHE
add
Fujian Yuanli Active Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 16,24 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 19,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,85 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 60,88 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 71,46 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,65 Tr | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,87 Tr | -77,75% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 10,15% |
Tổng nợ | 769,17 Tr | 43,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,46 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,64 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,57 Tr | 78,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,88 Tr | 47,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 Tr | 96,96% |
Dòng tiền tự do | 90,23 Tr | -9,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.772