Trang chủ300173 • SHE
add
Funeng Oriental Eqpmnt Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,76 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 9,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
43,14 Tr
Tỷ số P/E
75,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,09 Tr | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 25,48 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | 22,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,48 Tr | 95,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,91 Tr | 50,08% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -9,64% |
Tổng nợ | 2,68 T | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -86,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,28 Tr | -137,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,58 Tr | -313,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,03 Tr | -849,85% |
Dòng tiền tự do | -106,31 Tr | 46,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.376