Trang chủ300173 • SHE
add
Funeng Oriental Eqpmnt Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
3,11 ¥ - 9,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
25,07 Tr
Tỷ số P/E
103,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,42 Tr | -17,30% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | -78,16% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -87,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -84,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,04 Tr | -20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,60 Tr | -7,39% |
Tổng tài sản | 3,82 T | -10,14% |
Tổng nợ | 2,71 T | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -87,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,79 Tr | 249,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,57 Tr | 12,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,62 Tr | -667,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,76 Tr | 203,40% |
Dòng tiền tự do | 301,05 Tr | 71,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.387