Trang chủ300172 • SHE
add
Cec Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,38 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 6,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
14,02 Tr
Tỷ số P/E
48,48
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,01 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | -33,21% |
Thu nhập ròng | 24,65 Tr | 18,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,19 Tr | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,17 Tr | 37,61% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 3,19% |
Tổng nợ | 809,26 Tr | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,65 Tr | 18,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,76 Tr | 223,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,86 Tr | -66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 Tr | 56,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,62 Tr | 478,72% |
Dòng tiền tự do | 78,34 Tr | 354,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
549