Trang chủ300172 • SHE
add
Cec Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,58 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 6,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
36,64 Tr
Tỷ số P/E
48,79
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,18 Tr | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 23,53 Tr | -38,62% |
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,02 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,74 Tr | 41,49% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 3,26% |
Tổng nợ | 835,49 Tr | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,94 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,92 Tr | 15,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,28 Tr | 171,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,13 N | 98,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,67 Tr | 248,02% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | 86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
549