Trang chủ300171 • SHE
add
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 15,59 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 19,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T CNY
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
67,29
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 313,07 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 85,66 Tr | 120,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 108,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,67 Tr | 127,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 33,26% |
Tổng tài sản | 13,30 T | 1,66% |
Tổng nợ | 5,21 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,66 Tr | 120,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,30 Tr | -80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,74 Tr | -176,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | 98,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,24 Tr | -144,90% |
Dòng tiền tự do | -452,70 Tr | 56,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.417