Trang chủ300171 • SHE
add
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,66 ¥ - 14,95 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 16,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T CNY
Số lượng trung bình
9,94 Tr
Tỷ số P/E
86,90
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 326,31 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,87 Tr | -21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 16,31% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 2,51% |
Tổng nợ | 5,21 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,36 Tr | 2.898,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,08 Tr | 24,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,47 Tr | -1.675,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,10 Tr | 290,92% |
Dòng tiền tự do | 714,92 Tr | 301,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.417