Trang chủ300169 • SHE
add
Changzhou Tiansheng New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,24 ¥ - 6,56 ¥
Phạm vi một năm
5,18 ¥ - 11,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,24 Tr | -24,45% |
Chi phí hoạt động | 35,36 Tr | 177,30% |
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -1.030,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,11 | -1.331,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,42 N | -97,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,59 Tr | 0,69% |
Tổng tài sản | 769,96 Tr | -18,46% |
Tổng nợ | 804,73 Tr | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -71,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -1.030,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | -75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | -57,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -132,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,96 Tr | -191,92% |
Dòng tiền tự do | -158,02 Tr | -145,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
567