Trang chủ300169 • SHE
add
Changzhou Tiansheng New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
5,18 ¥ - 11,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,16 Tr | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 48,11 Tr | 200,22% |
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | -390,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,22 | -413,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 Tr | -130,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,48 Tr | 39,19% |
Tổng tài sản | 807,26 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 802,19 Tr | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 235,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,69 Tr | -390,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -130,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,29 Tr | -835,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,39 Tr | -374,50% |
Dòng tiền tự do | 32,12 Tr | -23,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
567