Trang chủ300168 • SHE
add
Wonders Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
23,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,23 Tr | -18,14% |
Chi phí hoạt động | 192,38 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | -147,19 Tr | 4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,37 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,32 Tr | -31,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,07 Tr | -42,51% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -13,93% |
Tổng nợ | 4,58 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,19 Tr | 4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,56 Tr | 55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,14 Tr | -6.388,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,92 Tr | -55,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,81 Tr | -129,59% |
Dòng tiền tự do | -96,05 Tr | 36,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.326