Trang chủ300168 • SHE
add
Wonders Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,24 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T CNY
Số lượng trung bình
65,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,13 Tr | -19,91% |
Chi phí hoạt động | 200,78 Tr | -31,65% |
Thu nhập ròng | -193,31 Tr | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,55 | -0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,77 Tr | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -20,30% |
Tổng tài sản | 6,64 T | -7,76% |
Tổng nợ | 4,91 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,31 Tr | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 Tr | 104,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,03 Tr | 60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,27 Tr | -191,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,90 Tr | -124,35% |
Dòng tiền tự do | -124,90 Tr | 69,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
5.130