Trang chủ300168 • SHE
add
Wonders Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,81 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T CNY
Số lượng trung bình
21,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 395,64 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 173,69 Tr | -12,13% |
Thu nhập ròng | -108,57 Tr | 43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | 43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,14 Tr | -33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,61 Tr | -29,92% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -11,49% |
Tổng nợ | 4,68 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,57 Tr | 43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,29 Tr | -1.297,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,45 Tr | 19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,64 Tr | 238,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,84 Tr | 148,38% |
Dòng tiền tự do | -231,03 Tr | -87,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.326