Trang chủ300167 • SHE
add
Shenzhen Dvision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
1,63 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
9,73 Tr
Tỷ số P/E
153,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,89 Tr | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | -39,72% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 88,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 Tr | 212,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,65 Tr | 24,43% |
Tổng tài sản | 538,21 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 436,88 Tr | -20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 88,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,33 Tr | 221,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 348.078,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 Tr | -300,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 196,68% |
Dòng tiền tự do | 11,19 Tr | 526,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
944