Trang chủ300164 • SHE
add
Tong Petrotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 8,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
96,62 Tr
Tỷ số P/E
56,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,41 Tr | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 55,97 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 31,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,90 Tr | 8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,05 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 4,66% |
Tổng nợ | 567,81 Tr | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 31,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,40 Tr | 89,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,49 Tr | 34,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,06 Tr | 49,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,18 Tr | 336,46% |
Dòng tiền tự do | -43,07 Tr | 38,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
719