Trang chủ300163 • SHE
add
Ningbo Xianfeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
1,79 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
27,04 Tr
Tỷ số P/E
38,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,57 Tr | -37,12% |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | 325,87% |
Thu nhập ròng | 38,64 Tr | 134,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,67 | 272,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,45 Tr | -128,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,35 Tr | 10,44% |
Tổng tài sản | 649,58 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 102,25 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,64 Tr | 134,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,72 Tr | 10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,21 Tr | 5.378,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,53 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,04 Tr | 18,33% |
Dòng tiền tự do | 19,67 Tr | -68,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
650