Trang chủ300163 • SHE
add
Ningbo Xianfeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
72,39 Tr
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,35 Tr | -19,96% |
Chi phí hoạt động | -34,75 Tr | -297,09% |
Thu nhập ròng | 33,31 Tr | 303,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,87 | 354,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,24 Tr | 158.106,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,86 Tr | 9,80% |
Tổng tài sản | 640,34 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 53,46 Tr | -49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,31 Tr | 303,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,48 Tr | -40,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 75,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -958,13 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,49 Tr | -13,14% |
Dòng tiền tự do | 9,09 Tr | 124,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
650