Trang chủ300158 • SHE
add
Shanxi Zhendong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 10,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
41,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 757,57 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 379,52 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,24 Tr | 66,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,66 Tr | -56,48% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -23,30% |
Tổng nợ | 882,65 Tr | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,43 Tr | 31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,80 Tr | -152,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,32 Tr | 258,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | -22,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,71 Tr | -47,90% |
Dòng tiền tự do | -313,74 Tr | -25,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
3.720