Trang chủ300154 • SHE
add
Shenzhen Riland Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,30 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 13,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
39,49
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,90 Tr | -22,74% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | 47,02 Tr | -45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,30 | -29,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,78 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 10,21% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 7,19% |
Tổng nợ | 923,44 Tr | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,02 Tr | -45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,34 Tr | 314,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,72 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,21 Tr | 1.132,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,43 Tr | 145,31% |
Dòng tiền tự do | 4,10 Tr | 112,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.308